|
English Translation |
|
More meanings for ống
tube
noun
|
|
ống,
ống cao su
|
pipe
noun
|
|
cái tẩu,
cần chìa khóa,
khí quản,
ống,
còi,
ống dẩn nước
|
canal
noun
|
|
kinh,
đào kinh,
đào vận hà,
ngòi,
ống,
rảnh
|
bulb
noun
|
|
bóng đèn,
củ tròn,
ống
|
See Also in Vietnamese
ống thông hơi
noun
|
|
snorkel,
blower,
flue
|
ống kính
noun
|
|
lens
|
ống khói
noun
|
|
chimney,
funnel,
vent
|
ống nước
noun
|
|
water pipe,
hosepipe
|
mực ống
noun
|
|
squid
|
mì ống
noun
|
|
the pasta,
macaroni
|
ông
pronoun
|
|
he,
you
|
ống quần
noun
|
|
leg
|
ống dòm
noun
|
|
binoculars,
glass,
lorgnette,
opera glasses,
zoom
|
Similar Words
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|