|
English Translation |
|
More meanings for đáy thùng
heading
noun
|
|
cú đội đầu,
đáy thùng,
mục tiêu,
sự cắt,
sự đóng,
sự lắp đáy thùng
|
head
noun
|
|
bông lúa,
cái đầu,
chóp núi,
chủ một hảng,
đáy thùng,
đỉnh núi
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|