|
What's the Vietnamese word for cordage? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cordage
See Also in English
age
noun, verb
|
|
tuổi tác,
gìa,
tuổi già,
đến tuổi,
có tuổi
|
cord
noun, verb
|
|
dây,
băng đeo,
dây để kết,
thừng,
dây để trang sức
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|