|
What's the Vietnamese word for crate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for crate
Similar Words
carton
noun
|
|
thùng carton,
cạt tông,
giấy dầy,
giấy bìa cứng,
hộp nhỏ bằng cạt tông
|
hamper
noun, verb
|
|
cản trở,
kềnh càng,
làm hư,
làm trở ngại,
ngăn trở
|
coffin
noun, verb
|
|
quan tài,
bỏ ra,
loại ra,
bỏ vào hòm,
bỏ vào quan tài
|
|
|
|
|
|
|