|
English Translation |
|
More meanings for thùng
box
noun
|
|
rương,
cái ống bỏ tiền,
cây hoàn dương,
tủ sắt,
chổ ngồi người đánh xe,
thùng
|
case
noun
|
|
khi,
trường hợp,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử,
sự tình,
tình cảnh
|
crate
noun
|
|
đồ pha lê,
giỏ,
thùng,
thúng đan đựng đồ vật,
thùng đựng đồ sứ
|
body
noun
|
|
thân cây,
đám đông,
đoàn,
mình,
thân thể,
thân thể người
|
hutch
noun
|
|
cái rương,
chòi,
lều,
nhà nhỏ hẹp,
tồi tàn,
thùng
|
sink
noun
|
|
bồn rửa,
chậu rửa chén,
cục chì buộc ở lưỡi câu,
rảnh nước dơ,
thùng,
chậu rửa mặt
|
See Also in Vietnamese
thùng đựng rác
noun
|
|
recycle bin,
dustbin
|
thùng chứa
noun
|
|
container
|
thùng dầu
noun
|
|
oil barrel,
oilcan
|
thùng rác
noun
|
|
trash can,
bin
|
đáy thùng
noun
|
|
rope,
heading,
head
|
thùng lớn
noun
|
|
big box,
hogshead,
hawser,
puncheon,
vat
|
xe thùng
noun
|
|
van
|
thùng gỗ
noun
|
|
wood box,
churn
|
thùng xe
|
|
trunk
|
thúng
noun
|
|
pannier,
creel
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|