|
English Translation |
|
More meanings for tình cảnh
condition
noun
|
|
địa vị,
điều kiện,
tình cảnh,
tình thế,
thân phận,
trạng huống
|
case
noun
|
|
khi,
trường hợp,
cảnh ngộ,
chuyện khó sử,
sự tình,
tình cảnh
|
need
noun
|
|
lúc hoạn nạn,
lúc khốn khổ,
nhu cầu,
nhu yếu,
sự cần dùng,
tình cảnh
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|