|
What's the Vietnamese word for situation? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for situation
chổ để xây đắp
noun
|
|
site
|
địa thế
noun
|
|
terrain
|
vị trí
noun
|
|
position,
location,
stand,
locus,
terrain
|
tình huống
|
|
situation
|
tình cảnh
|
|
situation
|
tình cảnh
noun
|
|
situation,
condition,
case,
need
|
hoàn cảnh
noun
|
|
situation,
atmosphere,
ambience,
element,
medium
|
hoàn cảnh
|
|
situation
|
cảnh ngộ
|
|
situation
|
cảnh ngộ
noun
|
|
situation,
conjuncture,
case,
emergency,
pound
|
tình hình
|
|
situation
|
tình huống
noun
|
|
situation,
circumstance
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
state of affairs
noun
|
|
tình trạng,
tình trạng của tiểu bang
|
predicament
noun
|
|
tình trạng khó khăn,
sự không vừa lòng,
tình trạng bất như ý,
việc định trước
|
plight
noun, verb
|
|
hoàn cảnh,
hứa,
thề,
lời hứa,
lời thề
|
kilter
noun
|
|
kilter,
người mặc váy ngắn
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|