|
English Translation |
|
More meanings for đi tới nặng nhọc
See Also in Vietnamese
nặng nhọc
adjective
|
|
heavy,
killing
|
đi tới
noun, verb
|
|
go,
come,
headway,
sidle,
come on
|
nặng
|
|
heavy
|
nặng
noun, adjective, adverb
|
|
heavy,
heavily,
weighty,
hefty,
dense
|
đi
adjective, verb
|
|
go,
depart,
migrate,
parting,
range
|
tới
|
|
next
|
tới
noun, adjective, verb
|
|
next,
coming,
reach,
arrive,
incident
|
See Also in English
through
adjective, preposition
|
|
xuyên qua,
ngang qua,
băng qua,
từ bên nầy qua bên kia,
chạy thẳng
|
plow
noun, verb
|
|
cày,
đánh hỏng,
làm có lằn gạch,
làm nhăn,
cày đất
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|