|
What's the Vietnamese word for negotiator? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for negotiator
See Also in Vietnamese
Similar Words
conciliator
noun
|
|
hòa giải viên,
người điều đình,
người hòa giải
|
intercessor
noun
|
|
người can thiệp,
người can thiệp
|
arbitrator
noun
|
|
trọng tài,
người trọng tài,
quan thẫm phán
|
peacemaker
noun
|
|
người hòa giải,
người đem lại thái bình,
người hòa giải,
người thương thuyết hòa bình
|
mediator
noun
|
|
người hòa giải,
hòa giải viên,
người điều đình,
người hòa giải,
người làm trung gian
|
umpire
noun, verb
|
|
umpire,
làm trọng tài,
phân xử,
trọng tài
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|