|
English Translation |
|
More meanings for người hòa giải
See Also in Vietnamese
hòa giải
noun, adjective, verb
|
|
reconcile,
conciliatory,
conciliate,
amicable,
accommodate
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|