|
What's the Vietnamese word for accommodate? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for accommodate
chứa
verb
|
|
contain,
hold,
house
|
cung cấp
verb
|
|
provide,
supply,
provision,
feed,
cater
|
đựng
verb
|
|
contain,
hold
|
giúp đở
verb
|
|
assist,
aid,
give,
boost,
succor
|
hòa giải
verb
|
|
reconcile,
conciliate,
heal,
adjust,
placate
|
lắp
verb
|
|
glaze
|
tùy thời
verb
|
|
adapt
|
thích hợp
verb
|
|
fit,
lend,
befit,
agree,
comport
|
See Also in English
Similar Words
roof
noun, verb
|
|
mái nhà,
mui xe,
mái nhà,
trần của hầm mỏ,
vòm
|
room
noun, verb
|
|
phòng,
cho ở trọ,
ở phòng,
buồng,
chổ
|
chamber
noun, verb
|
|
buồng,
ổ đạn,
phòng sự vụ,
gian buồng,
nhốt trong phòng
|
bivouac
noun, verb
|
|
bivouac,
cắm trại,
cắm trại ngoài trời,
quân đóng ngoài trời
|
billet
noun, verb
|
|
phôi thép,
chổ quân lính đóng,
khúc củi tròn,
lịnh yêu cầu,
miếng sắc nhỏ
|
|
|
|
|
|