|
What's the Vietnamese word for phlegm? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for phlegm
Similar Words
equanimity
noun
|
|
sự bình đẳng,
bình thản,
không đổi sắc diện,
không đổi tính,
tánh bình tỉnh
|
sang-froid
|
|
sang-froid
|
composure
noun
|
|
sự bình tĩnh,
giữ bình tỉnh,
sự bình tỉnh,
sự điềm tỉnh
|
stolidity
noun
|
|
sự cứng rắn,
sự không cảm động
|
stoicism
noun
|
|
stoicism,
chủ nghĩa khắc kỷ
|
catarrh
noun
|
|
catarrh,
bịnh nhiều đàm,
chứng sổ nước
|
sputum
noun
|
|
đờm,
nước dải,
nước đớm,
nước miếng
|
mucus
noun
|
|
chất nhầy,
niêm dịch
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|