|
What's the Vietnamese word for comprehend? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for comprehend
Similar Words
savvy
verb
|
|
hiểu,
hiểu
|
sense
noun, verb
|
|
giác quan,
hiểu rỏ,
cãm giác,
giác quan,
cãm thấy
|
cognize
verb
|
|
nhận thức,
biết,
biết luật
|
deduce
verb
|
|
suy luận,
suy đoán,
suy luận,
suy lý,
vạch lại
|
twig
noun, verb
|
|
cành cây,
hiểu,
nhận biết,
cành nhỏ,
dây nhỏ do dây lớn chia ra
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|