|
English Translation |
|
More meanings for nhận thức
cognitive
adjective
|
|
nhận thức
|
perceive
verb
|
|
cảm giác,
cảm thấy,
nhận ra,
nhận thức
|
conceive
verb
|
|
nhận thức,
tưởng tượng
|
discern
verb
|
|
nhận rỏ,
nhận thức,
phân biệt
|
comprehension
noun
|
|
bao quát,
lãnh hội,
nhận thức,
sự bao hàm,
sự hiểu,
tri lực
|
See Also in Vietnamese
nhận
adjective, verb
|
|
receive,
get,
accept,
hear,
pass
|
thức
noun, adjective, verb
|
|
wake,
awake,
watch,
order
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|