|
English Translation |
|
More meanings for cãm thấy
feel
verb
|
|
bắt mạch,
cãm giác,
cãm thấy,
dò sét,
rờ rẫm
|
sense
verb
|
|
cãm giác,
cãm thấy,
hiểu rỏ
|
conscious
adjective
|
|
biết rỏ,
cãm thấy,
có tri giác,
có ý thức,
hồi tỉnh,
sáng suốt
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|