|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for all out
See Also in English
go all out
|
|
đi ra hết
|
all-out
adjective
|
|
tất cả đi ra,
không gian dối,
năng lực của mình,
tất cả ở ngoài,
thành thật
|
all
adverb, pronoun
|
|
tất cả các,
tất cả,
hầu hết,
lấy hết đi,
toàn thể
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
make an all-out effort
|
|
cố gắng hết sức
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|