|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for dustbin
See Also in English
dustbin
noun
|
|
thùng rác,
thùng đựng rác
|
dust
noun
|
|
bụi bặm,
bụi,
bụi bặm,
phấn hoa,
rác
|
bin
noun, verb
|
|
thùng rác,
ngăn,
kệ,
thùng đựng rượu,
thùng bằng cây
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|