|
What's the Vietnamese word for hurry? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for hurry
See Also in English
Similar Words
career
noun, verb
|
|
nghề nghiệp,
chạy mau,
chức nghiệp,
nghề nghiệp,
sự chạy vội
|
hare
noun, verb
|
|
thỏ rừng,
chạy rất mau,
đi hàng hai,
thỏ rừng
|
scurry
noun, verb
|
|
rùng mình,
chạy gấp,
cuộc đua ngựa tơ,
đám bụi bốc lên,
làn tuyết cuốn đi
|
barrel
noun, verb
|
|
thùng,
thân,
cuống,
lòng,
lổ
|
sprint
noun, verb
|
|
chạy nước rút,
chạy hết tốc lực,
cuộc đua nước rút
|
scoot
noun, verb
|
|
sự đánh nhau,
chuồn,
trốn,
sự chạy trốn
|
trot
noun, verb
|
|
trot,
chạy lúp xúp,
chạy nước kiệu,
cho chạy nước kiệu,
đứa nhỏ mới tập đi
|
hie
verb
|
|
hie,
lật đật
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|