|
English Translation |
|
More meanings for chức nghiệp
career
noun
|
|
chức nghiệp,
nghề nghiệp,
sự chạy vội,
sự thành công trong nghề,
tốc lực,
thành công trong chức vụ
|
profession
noun
|
|
chức nghiệp,
nghề nghiệp,
những người trong nghề,
sự bày tỏ,
sự biểu lộ,
sự phát biểu
|
occupation
noun
|
|
chiếm cái nhà,
chức nghiệp,
nghề,
sự chiếm hửu,
việc làm
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|