|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
in a hurry
|
|
đang vội
|
hurry
noun, adjective, verb
|
|
vội,
làm gấp,
rảo bước,
thúc dục,
bước mau
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
be in
|
|
ở trong
|
be
verb
|
|
được,
chúng nó túng tiền,
để yên tôi nào,
làm sao bây giờ,
cha nó là trạng sư
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|