|
What's the Vietnamese word for soup? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for soup
See Also in English
Similar Words
broth
noun
|
|
nước dùng,
canh,
canh gà,
nước dùng,
người thật thà
|
mist
noun, verb
|
|
sương mù,
phủ hơi nước,
hơi nước,
sương mù
|
gauze
noun
|
|
gai,
hơi nhẹ,
màng khói,
tơ mỏng,
vải mỏng
|
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|