|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for soundwave
See Also in English
soundwave
noun
|
|
sóng âm thanh,
âm ba
|
wave
noun, verb
|
|
làn sóng,
lúc lắc,
biển,
dấu,
bay phất phơ
|
sound
noun, adjective, verb
|
|
âm thanh,
kêu,
tiếng động,
ống dò,
eo biển
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|