|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for notice board
See Also in English
notice-board
|
|
bảng ghi chú
|
noticeboard
|
|
bảng ghi chú
|
notice
noun, verb
|
|
để ý,
để ý,
nhận ra,
nhận thấy,
chú ý đến
|
board
noun, verb
|
|
bảng,
nuôi,
đóng bìa,
lên tàu,
cập bến
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|