|
English Translation |
|
More meanings for cập bến
dock
verb
|
|
bớt tiền lương,
cắt đuôi ngựa,
cho vào bến,
cho vào vủng để sửa,
làm vũng cho tàu đậu,
vào bến
|
berth
verb
|
|
cập bến,
chỉ chổ
|
board
verb
|
|
nuôi,
cập bến,
đóng bìa,
lên tàu,
lót ván
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|