|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
seat belt
noun
|
|
dây an toàn,
dây an toàn
|
fasten
verb
|
|
đóng lại,
bám chặt,
bắt dính vào,
buộc,
cột
|
belt
noun, verb
|
|
thắt lưng,
dây lưng,
dây nịt,
dây thắt lưng,
đóng đai
|
seat
noun, verb
|
|
ghế,
tìm chổ ngồi,
vá đáy quần,
chổ,
đặt ngồi xuống
|
See Also in Vietnamese
chặt
adjective, verb
|
|
chop,
cut,
solid,
hack,
hew
|
dây
noun
|
|
cord,
rope,
halter,
band,
tie
|
thắt
verb
|
|
latch,
ligature,
kink
|
toàn
|
|
whole
|
|
|
|
|
|
|