|
What's the Vietnamese word for residue? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for residue
See Also in Vietnamese
Similar Words
surplus
noun
|
|
số dư,
số dư,
số thừa
|
sediment
noun
|
|
trầm tích,
cặn bả,
cặn lắng xuống đáy nườc
|
detritus
noun
|
|
mảnh vụn,
chất phân tán,
tàn khối,
tàn vật,
vật phân tán
|
debris
noun
|
|
mảnh vụn,
mảnh vở,
mảnh vụn
|
refuse
noun, verb
|
|
từ chối,
bác đơn,
cự tuyệt,
đúc lại,
bác bỏ lời yêu cầu
|
lees
noun
|
|
lees,
cặn,
cặn bả xả hội,
cùng cực
|
silt
noun
|
|
bùn,
bùn lấp ở con sông
|
slag
noun
|
|
xỉ,
cứt sắt
|
|
|
|
|
|
|