|
English Translation |
|
More meanings for bùn
mud
noun
|
|
bùn,
bùn lầy,
sình
|
dirt
noun
|
|
bụi,
bùn,
đất có vàng,
điều hèn hạ,
đồ bẩn thỉu,
nền nhà bằng đất nện
|
ooze
noun
|
|
lông,
bùn,
rỉ nước,
sự rịn
|
slob
noun
|
|
bải bùn,
bùn,
đất bùn,
đất phù sa,
người không cẩn thận,
người không kỷ lưởng
|
slop
noun
|
|
bùn,
cảnh sát viên,
quần áo may sẳn rẻ tiền
|
wallow
noun
|
|
bùn,
bùn lầy
|
See Also in Vietnamese
than bùn
noun
|
|
peat,
turf
|
vũng bùn
noun
|
|
mire,
slough
|
đất bùn
noun
|
|
mud,
mire,
slime,
slob,
slobber
|
bùn lầy
noun, adjective
|
|
mud,
sludge,
marshy,
wallow,
slimy
|
dầm bùn
verb
|
|
paddle
|
đầy bùn
adjective
|
|
muddy,
dirty,
miry,
oozy,
puddly
|
bải bùn
noun
|
|
mud bath,
slob
|
lấm bùn
adjective
|
|
slushy
|
có bùn
adjective
|
|
oozy,
poachy,
slimy,
turbid
|
bún
noun
|
|
noodle
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|