|
English Translation |
|
More meanings for cứt sắt
See Also in Vietnamese
See Also in English
hammer
noun, verb
|
|
cây búa,
cọ nhau,
phê bình,
quấy rầy người nào,
chỉ trích
|
scale
noun, verb
|
|
tỉ lệ,
âm giai,
leo,
bề rộng,
cặn
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|