|
English Translation |
|
More meanings for leo
climb
verb
|
|
lên,
trèo
|
creep
verb
|
|
bò,
rụt rè,
trườn,
lết,
lòn cúi
|
creeping
adjective
|
|
bò,
lết,
nhút nhát,
trườn
|
scale
verb
|
|
cạo cặn,
chia độ hàn thử biểu,
chia tỉ lệ,
đánh vảy,
làm đóng cáu
|
climbing
noun
|
|
leo,
cây leo,
loài chim hay leo,
sự bay lên
|
See Also in Vietnamese
leo thang
noun
|
|
climb the ladder,
clamber
|
cheo leo
noun
|
|
cliff
|
leo lét
|
|
flickering
|
leo lên
noun, verb
|
|
climb up,
climb,
get up,
come up,
get on
|
cây leo
noun
|
|
creeper,
climbing,
climber,
trailer,
twiner
|
leo cây
|
|
climb tree
|
leo lét
adjective
|
|
flickering,
pinky
|
dây leo
|
|
vines
|
leo núi
|
|
climb the mountain
|
cây dây leo
verb
|
|
convolve
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|