|
English Translation |
|
More meanings for bác đơn
cast
noun
|
|
bác đơn,
bề ngòai,
sự liệng,
sự ném,
trừu con mới đẻ,
vật liệng
|
refuse
verb
|
|
bác bỏ lời yêu cầu,
bác đơn,
cự tuyệt,
đúc lại,
không nhận,
từ chối
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|