|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for run out
See Also in English
run out of money
|
|
hết tiền
|
run out of cash
|
|
chạy ra khỏi dàn diễn viên
|
run out of time
|
|
hết thời gian
|
run out of
|
|
hết
|
run-out
|
|
hết
|
runout
|
|
hết
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
run
noun, verb
|
|
chạy,
đâm xuyên qua,
kinh doanh,
đầm đìa,
dầm dề
|
run out of steam
|
|
hết hơi
|
run out of gas
|
|
hết xăng
|
|
|
|
|
|
|