|
English Translation |
|
More meanings for chạy
run
verb
|
|
kinh doanh,
đâm xuyên qua,
dầm dề,
đầm đìa,
lai láng,
lên tới
|
course
verb
|
|
chảy,
chạy,
đuổi theo
|
operate
verb
|
|
chạy,
có công hiệu,
có hiệu qủa,
có tác dụng,
giám đốc,
mổ xẻ
|
ran
|
|
chạy
|
to run
|
|
chạy
|
runs
|
|
chạy
|
the running
|
|
chạy
|
run counter
|
|
chạy
|
See Also in Vietnamese
chạy thi
noun
|
|
running competition,
footrace
|
chạy lên
|
|
run up
|
chạy máy
verb
|
|
run,
run of the mill
|
để chạy
|
|
to run
|
bỏ chạy
|
|
run away
|
chạy lẹ
noun, verb
|
|
run fast,
Fleet Street,
pelt
|
chạy bộ
|
|
running
|
cháy
adjective, verb
|
|
fire,
burn,
burnt,
blaze,
ignite
|
chảy
adjective, verb
|
|
run,
running,
melting,
course
|
chay
adjective
|
|
vegetarian
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|