|
English Translation |
|
More meanings for lên tới
reach
verb
|
|
đưa ra,
buồn mữa,
buồn nôn,
duỗi ra,
tới,
chạy dài
|
amount
verb
|
|
lên tới,
số tiền lên đến
|
come
verb
|
|
đến,
đi đến,
đi lại,
đi tới,
lên đến,
lên tới
|
lead up to
verb
|
|
lên tới
|
run
verb
|
|
kinh doanh,
đâm xuyên qua,
dầm dề,
đầm đìa,
lai láng,
lên tới
|
See Also in Vietnamese
lên
verb, adverb
|
|
up,
climb,
ascend,
increasingly,
mount
|
tới
|
|
next
|
tới
noun, adjective, verb
|
|
next,
coming,
reach,
arrive,
incident
|
See Also in English
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
to
preposition
|
|
đến,
dùng để chỉ thời giời,
đến,
về chuyện gì,
về hướng
|
Nearby Translations
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|