|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for run of the mill
See Also in English
run-of-the-mill
|
|
chạy máy
|
of the
|
|
của
|
mill
noun, verb
|
|
cối xay,
đánh nhừ tử,
nghiền,
tán,
đánh nhau
|
the
|
|
các
|
run
noun, verb
|
|
chạy,
đâm xuyên qua,
kinh doanh,
đầm đìa,
dầm dề
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|