|
What's the Vietnamese word for run-out? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for run out
See Also in English
run out
verb
|
|
hết,
chạy ra ngoài
|
runout
|
|
hết
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
run
noun, verb
|
|
chạy,
đâm xuyên qua,
kinh doanh,
đầm đìa,
dầm dề
|
|
|
|
|
|
|