|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
run out of
|
|
hết
|
run out
verb
|
|
hết,
chạy ra ngoài
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
out
noun, adjective, verb, adverb, preposition
|
|
ngoài,
trương ra,
bị tiết lộ,
lộ ra,
bày ra
|
run
noun, verb
|
|
chạy,
đâm xuyên qua,
kinh doanh,
đầm đìa,
dầm dề
|
of time
|
|
thời gian
|
out of
adjective
|
|
ra khỏi,
xưa,
củ
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|