Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say agitator in Vietnamese

What's the Vietnamese word for agitator? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation

máy khuấy

More Vietnamese words for agitator
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
Similar Words
exciter noun
người xúi giục, người xúi giục
radical noun, adjective
căn bản, căn nguyên, cấp tiến, lá mọc ở rể, nguyên lý căn bản
troublemaker noun
người gây rắc rối, người gây sự
ringleader noun
ringleader, người chủ mưu bạo động, người chủ mưu dấy loạn, người chủ trương bạo động
firebrand noun
firebrand, gây mối hiềm thù, khúc củi cháy dở, người gieo mối bất hòa
demagogue noun
sự hủy diệt, nịnh dân, người mị dân
anarchist noun
vô chính phủ, hổn loạn, vô trật tự
crusader noun
thập tự chinh, quân thập tự
improver noun
người cải tiến, người cải cách, người canh tân, người đổi mới
reformer noun
người cải cách, người cải quá, nhà cải cách, nhà canh tân
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024