|
English Translation |
|
More meanings for người làm rối loạn
See Also in Vietnamese
người làm
noun
|
|
employees,
helper,
boiler,
confectioner
|
rối loạn
noun, adjective, verb
|
|
disorders,
disarray,
convulsive,
distempered,
tumbledown
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
rối
|
|
puppet
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|