|
What's the Vietnamese word for reformer? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for reformer
See Also in Vietnamese
Similar Words
progressive
noun, adjective
|
|
cấp tiến,
người cấp tiến,
người theo chủ nghĩa tiến bộ,
cấp tiến,
lủy tiến
|
radical
noun, adjective
|
|
căn bản,
căn nguyên,
cấp tiến,
lá mọc ở rể,
nguyên lý căn bản
|
crusader
noun
|
|
thập tự chinh,
quân thập tự
|
improver
noun
|
|
người cải tiến,
người cải cách,
người canh tân,
người đổi mới
|
|
|
|
|
|
|