|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
journey
noun, verb
|
|
hành trình,
làm một cuộc hành trình,
chặng đường đi,
cuộc hành trình,
quãng đường đi
|
long
noun, adjective, verb, adverb
|
|
dài,
lâu,
không bao lâu,
kỳ nghĩ hè,
đã lâu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|