Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

How to say trip in Vietnamese

What's the Vietnamese word for trip? Here's a list of translations.

Vietnamese Translation
More Vietnamese words for trip
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in English
field trip
chuyến đi thực địa
boat trip
đi thuyền
good trip
chuyến đi tốt
day trip
chuyến đi trong ngày
bad trip
chuyến đi tồi tệ
have a nice trip
có một chuyến đi tốt đẹp
business trip
chuyến đi công tác
take a trip
đi một chuyến đi
round trip noun
chuyến khứ hồi, đi khứ hồi
road trip
chuyến đi đường bộ
See Also in Vietnamese
đi adjective, verb
go, depart, migrate, parting, range
chuyến noun
trip
Translate to Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024