|
English Translation |
|
More meanings for hành trình
voyage
verb
|
|
hành trình,
đi du lịch bằng đường biển
|
cruise
noun, verb
|
|
hành trình,
chạy rề rề,
đi tuần,
tuần thám,
cuộc tuần phòng
|
itinerancy
|
|
hành trình
|
itinerary
|
|
hành trình
|
journey
noun, verb
|
|
hành trình,
làm một cuộc hành trình,
chặng đường đi,
cuộc hành trình,
quãng đường đi
|
cinerary
adjective
|
|
hành trình,
bình đựng di cốt
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|