|
English Translation |
|
More meanings for người làm
See Also in Vietnamese
người làm chứng
noun
|
|
witness,
second
|
người làm công
noun, adjective
|
|
worker,
employee,
people,
laborer,
wage earner
|
người làm thuê
noun
|
|
employee,
journeyman,
hireling
|
người làm vườn
noun
|
|
gardeners,
gardener,
horticulturist,
landscape
|
người
|
|
people
|
người
noun
|
|
people,
person,
man,
individual,
guy
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|