Appearance
Use device theme  
Dark theme
Light theme

What does không thích đáng mean in Vietnamese?

English Translation
More meanings for không thích đáng
inappropriate adjective
không đúng, không thích đáng, không thích hợp
inadequacy noun
không đầy đủ, không hoàn toàn, không thích đáng
unseemly adjective
không hợp lể, không thích đáng
inapt adjective
bất lực, bất tài, không có tài trí, không thích đáng, thiếu năng lực, thiếu tư cách
inconsequential adjective
không hợp lý, không quan trọng, không thích đáng
inexpedient adjective
không thích đáng, không thích hợp
unapt adjective
không thích đáng, không thích hợp, thiếu năng lực
unbecoming adjective
bất lịch sự, không hợp cách, không thích đáng, không thích hợp, không thích nghi
unseasonable adjective
không hợp thời, không thích đáng
impertinence noun
không thích đáng, ngạo mạn, vô lể, xấc láo
impossible adjective
khó làm được, không thể được, không thích đáng, việc khó khăn
inapposite adjective
không thích đáng, không thích hợp, trái thời
Find more words!
Use * for blank tiles (max 2) Advanced Search Advanced Search
Use * for blank spaces Advanced Search
Advanced Word Finder
See Also in Vietnamese
không thích noun, adjective, verb
dislike, averse, aversion, reluctant, loath
thích đáng noun, adjective, verb, adverb
suitable, appropriate, pertinent, right, fitting
thích
prefer
thích noun, adjective, verb
prefer, like, love, favor, given
không particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
are not, not, no, nothing, neither
đáng
worth
đáng noun, adjective, adverb
worth, worthy, due, worthily, becoming
Similar Words
Translate from Vietnamese
go
Word Tools Finders & Helpers Apps More Synonyms
Copyright WordHippo © 2024