|
English Translation |
|
More meanings for người phóng đảng
Cyprian
noun
|
|
người dâm đảng,
người đảo Cyprus,
người phóng đảng,
trụy lạc
|
lechery
noun
|
|
người dâm dục,
người dâm đảng,
người phóng đảng
|
libertine
noun
|
|
không tôn giáo,
người dâm dật,
người phóng đảng,
người tự do tư tưởng,
người trụy lạc
|
racketeer
noun
|
|
kẻ cướp,
người ăn chơi,
người phóng đảng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|