|
English Translation |
|
More meanings for người ăn chơi
racketeer
noun
|
|
kẻ cướp,
người ăn chơi,
người phóng đảng
|
rake
noun
|
|
cái bừa cào,
cái cào,
độ nghiêng của mái nhà,
độ nghiêng của mũi tàu,
người ăn chơi,
người chơi bời
|
rip
noun
|
|
chổ rách,
đường rách,
ngựa già,
người ăn chơi,
người trụy lạc,
vết thương
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|