|
English Translation |
|
More meanings for độ nghiêng của mái nhà
See Also in Vietnamese
mái nhà
noun
|
|
roof,
dormer,
house top,
eaves,
dorm
|
của
|
|
of the
|
nhà
|
|
home
|
của
verb, preposition
|
|
of the,
of,
pertain
|
nhà
noun
|
|
home,
house,
dormitory,
dorm,
sentry box
|
nghiêng
adjective, verb, adverb
|
|
inclined,
skew,
prone,
oblique,
sloping
|
độ
|
|
degrees
|
độ
noun, adverb
|
|
degrees,
point,
pitch,
some
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|