|
English Translation |
|
More meanings for sự củng cố
consolidated
adjective
|
|
củng cố địa vị,
sự củng cố,
sự hợp nhứt,
sự vửng chắc
|
established
adjective
|
|
sự chứng thật,
sự củng cố,
sự gây dựng,
sự sáng lập,
sự thiết lập,
sự xác nhận
|
establishment
noun
|
|
hảng buôn,
làm cho bền,
làm cho chắc,
nhà máy,
sự củng cố,
sự nghiệm đoán
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
liên kết
noun, adjective, verb
|
|
link,
associate,
linked,
connect,
connective
|
kết hợp
noun, adjective, verb
|
|
combined,
incorporate,
associate,
unite,
coherent
|
sự hợp lại với nhau
|
|
amalgamation
|
chịu ép
|
|
compression
|
sự hòa hợp
|
|
harmony
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|