|
English Translation |
|
More meanings for sự thiết lập
established
adjective
|
|
sự chứng thật,
sự củng cố,
sự gây dựng,
sự sáng lập,
sự thiết lập,
sự xác nhận
|
erection
noun
|
|
kiến trúc,
sự đứng thẳng,
sự ráp,
sự tạo lập,
sự thiết lập,
sự dựng
|
See Also in Vietnamese
See Also in English
set
noun, adjective, verb
|
|
Bộ,
nghiêm trang,
dọn bàn ăn,
đặt,
căng thẳng
|
up
verb, preposition, adverb
|
|
lên,
lên trên,
nâng lên,
dơ lên,
ở trên
|
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|