|
English Translation |
|
More meanings for đồng hồ đánh thức
See Also in Vietnamese
đánh thức
verb
|
|
awaken,
awake,
arouse,
waken,
rouse
|
đồng hồ
noun
|
|
clock
|
đánh
|
|
beaten
|
đánh
noun, adjective, verb
|
|
beaten,
hit,
combat,
knock,
smite
|
đồng
|
|
copper
|
đồng
noun
|
|
copper,
brass,
plain
|
hồ
|
|
lake
|
hồ
noun, adjective, verb
|
|
lake,
glue,
loch,
gum,
mere
|
thức
|
|
wake
|
thức
noun, adjective, verb
|
|
wake,
awake,
watch,
order
|
See Also in English
alarm
noun, adjective, verb
|
|
báo thức,
làm sợ hải,
báo động,
hoảng hốt,
báo tin nguy cấp
|
clock
noun, verb
|
|
đồng hồ,
ấp,
đo thời gian,
đường viền,
một hiện tượng
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|